--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạt lệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạt lệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạt lệ
+ noun
tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạt lệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạt lệ"
:
hạt lệ
hạt lựu
hết lẽ
hết lời
hớt lẻo
huyết lệ
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
hạt lệ
:
tears
+
rạc rài
:
Emaciated, worn thin
+
douglas moore
:
Nhà soạn nhạc Mỹ nổi tiếng với công trình sử dụng tiếng mẹ đẻ của người Mỹ (1893-1969)
+
đổng nhung
:
(từ cũ) Commanding officer
+
mum
:
lặng yên, lặng thinhto be mum lặng thinh, không nói gì